DHI-NVR2104-S3 Đầu ghi hình IP 4 kênh

1,142,000

Giao hàng tận nơi – giá tốt – chất lượng

– Định dạng giải mã Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264

– Tối đa. khả năng giải mã: 6×1080p@30 fps. Hỗ trợ giải mã thích ứng

– 2USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.

– Đã kết nối với camera mạng của bên thứ ba

– Cơ sở bảo mật 2.1

– Nguồn: DC12V, 1.5A

Thông tin liên hệ

Mua hàng trực tiếp tại đây

Trụ Sở: 425 Cộng Hòa, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Chi Nhánh 2: 763 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Xuân, Q.12 (0973.598.856)

Thời gian làm việc (8h - 20h)

Kinh doanh: 08.1800.1095

Kỹ thuật: 0903.589.055

Phản ánh: 0972.742.245 (8h-17h)

 Email: vienthonghoangthach@gmail.com

Chính Sách chúng tôi

Bảo hành Chính hãng

Bảo hành tại trung tâm bảo hành hãng toàn quốc

 Giao hàng siêu tốc Toàn Quốc

 Chính sách vận chuyển

Phí vận chuyển: Theo phí của GHTK, GHN, Bưu điện

Được kiểm hàng, nhận hàng trả tiền COD

SẢN PHẨM KHUYẾN MÃI MỖI NGÀY

 

Được xếp hạng 0 5 sao
8,580,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
5,670,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
4,900,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
3,060,000
Mua ngay
(1) 2,500,000
Mua ngay
-7%
(2) 790,000 850,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
620,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
500,000
Mua ngay
-2%
(9) 450,000 460,000
Mua ngay
(1) 420,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
345,000
Mua ngay

DHI-NVR2104-S3 Đầu ghi hình IP 4 kênh 

Thông số kỹ thuật – chức năng DHI-NVR2104-S3 Đầu ghi hình IP 4 kênh

Hệ thống

Bộ xử lý chính

Bộ xử lý nhúng cấp công nghiệp

Hệ điều hành

Linux nhúng

Giao diện điều hành

Web; GUI cục bộ

Trí tuệ nhân tạo

AI bằng máy ảnh

Bảo vệ vành đai; SMD Plus

Bảo vệ chu vi

Hiệu suất chu vi của AI bằng máy ảnh (Số lượng kênh)

4

SMD Plus

SMD Plus bằng máy ảnh

4 kênh SMD Plus (AI bằng camera), lọc thứ cấp cho người và xe cơ giới SMD Plus, giảm báo động giả do lá, mưa và thay đổi điều kiện ánh sáng

Âm thanh và video

Kênh truy cập

4 kênh

Băng thông mạng

Truy cập: 80 Mb/giây; Lưu trữ: 80 Mb/giây; Chuyển tiếp: 60 Mbps

Nghị quyết

12MP; 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 2 MP; 720p; D1

Khả năng giải mã

1 kênh 12MP@30 khung hình/giây; 1 kênh 8MP@30 khung hình/giây; 2 kênh 5MP@30 khung hình/giây; 3 kênh 4MP@30 khung hình/giây; 6 kênh 1080p@30 khung hình/giây

Đầu Ra Video

1 × VGA, 1 × HDMI (đồng thời)

Hiển thị đa màn hình

1, 4 lượt xem

Quyền truy cập máy ảnh của bên thứ ba

onvif

Chuẩn nén

Nén video

Thông minh H.265; H.265; Thông minh H.264; H.264

Nén âm thanh

PCM; G711A; G711U; G726

Mạng

Giao thức mạng

HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; Bộ lọc IP; DDNS; Máy chủ báo động; Tìm kiếm IP (Hỗ trợ camera IP Dahua, DVR, NVS, v.v.); P2P

Truy cập điện thoại di động

Android; iOS

Khả năng tương tác

ONVIF (hồ sơ T/S/G); CGI; SDK

Trình duyệt

Trình duyệt Chrome; IE 9 trở lên; firefox

Phát lại ghi âm

Phát lại đa kênh

Lên đến 4 kênh

Chế độ ghi âm

Ghi thủ công; hồ sơ báo động; bản ghi phát hiện chuyển động; ghi lịch trình

Phương pháp lưu trữ

Ổ cứng cục bộ và mạng

Phương pháp sao lưu

thiết bị USB

Chức năng phát lại

1. Chơi; tạm ngừng; dừng lại; nhanh về phía trước; lùi nhanh; tua lại; phát theo khung hình
2. Toàn màn hình; sao lưu (video clip/tập tin); phóng to một phần; bật/tắt âm thanh

Báo thức

Báo động chung

Phát hiện chuyển động; mặt nạ riêng tư; mất video; báo động PIR

Báo động bất thường

Máy ảnh ngoại tuyến; lỗi lưu trữ; đĩa đầy; xung đột IP; xung đột MAC; khóa đăng nhập; ngoại lệ an ninh mạng

Báo động thông minh

Bảo vệ vành đai; SMD Plus

Liên kết báo động

Ghi âm; bản chụp; còi; khúc gỗ; đặt trước; e-mail; chuyến du lịch

Hải cảng

Đầu vào âm thanh

1

Đầu ra âm thanh

1

Giao diện ổ cứng

1 cổng SATA, tối đa 16 TB. Dung lượng ổ cứng tối đa thay đổi theo nhiệt độ môi trường

USB

2 cổng USB 2.0 phía sau

HDMI

1

VGA

1

Cổng thông tin

1 × RJ-45, cổng Ethernet tự thích ứng 10/100 Mbps

Tổng quan

Nguồn cấp

12VDC, 1,5A

Sự tiêu thụ năng lượng

Tổng đầu ra của NVR là ≤ 10 W (không có ổ cứng)

Khối lượng tịnh

0,42 kg (0,93 lb)

Trọng lượng thô

1,03 kg (2,27 lb)

Kích thước sản phẩm

204,6 mm × 206,4 mm × 45,6 mm (8,06″ × 8,13″ × 1,80″) (Rộng × Dài × Cao)

Kích thước bao bì

96 mm × 364 mm × 261 mm (3,78″ × 14,33″ × 10,28″) (Rộng × Dài × Cao)

Nhiệt độ hoạt động

–10 °C đến +55 °C (14 °F đến +131 °F)

Độ ẩm hoạt động

10%–93% (RH)

Cài đặt

Rack hoặc máy tính để bàn

Chứng chỉ

CE:EN62368-1; EN55032; EN55024; EN55035; EN61000-3-2; EN61000-3-3; EN50130-4
FCC: Phần 15 Phần phụ B

b%E1%BA%A3o%20h%C3%A0nh