Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
CAMERA IPC IPC2321EBR-P Uniview 1.3MP Zoom quang
CAMERA Fixed dome IPC IPC2321EBR-P Với ống kính thay đổi được ( Chỉnh bằng tay – từ 2,8mm-12mm ). Giúp người dùng linh hoạt hơn trong quan sát khi thay đổi cảnh quan ( Muốn quan sát bao quat – hay Zoom gần lại để quan sát chi tiết ) mà không cần phải thay thế camera. Chính hãng của UNIVIEW đang được bán tại Viễn Thông Hoàng Thạch . Đạt chuẩn chống nước , bụi bẩn để gắn ngoài trời . Tên miền và dịch vụ đám mây hoàn toàn miễn phí để sử dụng. Có hỗ trợ chế độ quan sát hành lang ( Corridor Mode )
Giá : 6.650.000 đồng
Tại Vienthonghoangthach thì chỉ còn : 3.990.000 đồng
- Cảm biến sử dụng : 1/3″ 1.3 Megapixel, progressive scan CMOS
- Smart IR : Hồng ngoại quan sát 30m
- Hỗ trợ 3 luồng video ( Triple Stream )
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Lens Thay đổi được tiêu cự ( 2,8mm-12mm ) chỉnh bằng tay
- Có cổng kết nối âm thanh và báo động
- Đạt chuẩn IP66 , IK10
- Chế độ quan sát hành lang ( corridor modev )
- Độ nhạy sáng 0,06Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Dịch vụ tên miền động và đám mây hoàn toàn miễn phí
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/3″, 1.3 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 2,8mm-12mm ( ống kính sử dụng có thể thay đổi tiêu cự )
- Angle of View : (H) 28 độ – đến 90 độ ( Góc quan sát thay đổi khi thay đổi tiêu cự )
- Zoom/Foccus : Manual ( Zoom và lấy nét thủ công )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/8000 s
- IR Range : Up to 30m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >50dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Max. Resolution : 1280X960 Pixel
- Video Compression : H.264/MJPEG
- Frame Rate : 960P(1280*960): Max. 25 fps/720P (1280*720): Max. 30 fps/D1 (720*576): Max. 25 fps
- ROI : Có hỗ trợ
- OSD : 8 mục OSD
- Privacy Mask : Cấu hình được 4 vùng cần che khuất
Network
- Protocols : L2TP, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP
- Compatible Integration : ONVIF , API
Audio
- Audio Compression : G.711
- Two-way audio : Supported ( Hỗ trợ âm thanh 2 chiều với cổng kết nối )
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
- Audio I/O : Audio cable
- Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
- Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
- Alarm I/O : 1 / 1
Storage
- Edge Storage : Micro SD, up to 128 GB
General
- Power 12 VDC, or PoE (IEEE802.3 af) ( Nguồn cấp )
- Power consumption: max 8 W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions : 253.4 ×86 ×71.7 mm mm
- Weight : 0.58 kg
- Working Environment -34°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi )
- vandal resistant : IK10 ( Chuẩn chống va đập )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.