Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
CAMERA IPC IPC2324EBR-DP Uniview 4MP Zoom quang
CAMERA Fixed dome IPC IPC2324EBR-DP Với ống kính thay đổi được ( Chỉnh bằng tay – từ 2,8mm-12mm ). Giúp người dùng linh hoạt hơn trong quan sát khi thay đổi cảnh quan ( Muốn quan sát bao quat – hay Zoom gần lại để quan sát chi tiết ) mà không cần phải thay thế camera. Chính hãng của UNIVIEW đang được bán tại Viễn Thông Hoàng Thạch . Đạt chuẩn chống nước , bụi bẩn và chống va đập để gắn ngoài trời . Tên miền và dịch vụ đám mây hoàn toàn miễn phí để sử dụng. Có hỗ trợ chế độ quan sát hành lang ( Corridor Mode ) , Được nhúng thuật toán thông minh để phân tích hình ảnh
- Cảm biến sử dụng : 1/3″ 1.3 Megapixel, progressive scan CMOS
- Smart IR : Hồng ngoại quan sát 30m
- Hỗ trợ 3 luồng video ( Triple Stream )
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Lens Thay đổi được tiêu cự ( 2,8mm-12mm ) chỉnh bằng tay
- Chống ngược sáng thực ( 120dB WDR )
- Có cổng kết nối âm thanh và báo động
- 1 đầu ra Video qua BNC
- Đạt chuẩn IP67 , IK10
- Chế độ quan sát hành lang ( corridor mode )
- Độ nhạy sáng 0,005Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Dịch vụ tên miền động và đám mây hoàn toàn miễn phí
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/3″, 4 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 2,8mm-12mm ( ống kính sử dụng có thể thay đổi tiêu cự )
- Angle of View : (H) 27 độ – đến 91 độ ( Góc quan sát thay đổi khi thay đổi tiêu cự )
- Zoom/Foccus : Manual ( Zoom và lấy nét thủ công )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
- IR Range : Up to 30m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Defog : Defog digital
- WDR : 120 dB
- Max. Resolution : 2592×1520 Pixel
- Video Compression : Ultra H.265H/H.265/H.264/MJPEG
- Frame Rate :
- Main Stream:
- 4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps
- Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps
- Third Stream:D1(720×576 ) : Max. 30fps
- 9:16 Corridor Mode : Được hỗ trợ
- HLC : Được hỗ trợ
- BLC : Được hỗ trợ
- OSD : 8 OSDs có thể cài
- Privacy Mask : 8 vùng có thể cài
- ROI : 8 vùng có thể cài
- Motion Detection : 4 vùng có thể cài
Network
- Protocols : IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
- Compatible Integration : ONVIF ( Chuẩn S, G ) , API
Smart
- Behavior Detection: Intrusion, cross line, motion detection
- Intrusion : Enter and loiter in a pre-defined virtual region
- Cross line : Cross a pre-defined virtual line
- Motion detection: Moving within a pre-defined virtual region
- Recognition : Face detection , Audio detection
- Intelligent Identification : Defocus, Scene Change
- Intelligent Identification ” Face detection, Defocus, Scene Change
- Statistical Analysis : People counting
- General Function : Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
- Audio Compression : G.711
- Two-way audio : Supported ( Hỗ trợ âm thanh 2 chiều với cổng kết nối )
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
- Audio I/O : Audio cable
- Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
- Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
- Alarm I/O : 1 / 1
- Video Output : 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p] ( 1 Đầu ra hình ảnh qua BNC )
Storage
- Edge Storage : Micro SD, up to 128 GB
- Network Storage : Hỗ trợ ANR
General
- Power 12 VDC, or PoE (IEEE802.3 af) ( Nguồn cấp )
- Power consumption: max 8 W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions : 253.4 ×86 ×71.7 mm mm
- Weight : 0.58 kg
- Working Environment -34°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP67 ( Chuẩn chống nước và bụi )
- Vandal resistant : IK10 ( Chuẩn chống va đập )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.