Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
Bán Đầu ghi NVR 16 Kênh Của Uniview NVR302-16E-P16
Đầu thu NVR NVR302-16E-P16 đến từ thương hiệu UNIVIEW là cái tên hàng đầu trong lĩnh vực CCTV với các tính năng vượt trội và công nghệ mới nhất được áp dụng trên sản phẩm của nhà sản xuất
- Support Ultra 265/H.265/H.264 video formats 16-channel input ( Đầu vào 16 kênh IP Sử dụng chuẩn nén Ultra H.265/H.265/H.264 )
- Third-party IP cameras supported with ONVIF conformance: Profile S G,C,Q, A,T ( Hỗ trợ chuẩn ONVIF : Kiểu S,G,C,Q,A,T )
- Support 1-ch HDMI, 1-ch VGA, HDMI at up to 4K(3840×2160) resolution ( 1 cổng VGA/HDMI )
- HDMI and VGA simultaneous output ( Hỗ trợ HDMI/VGA đồng thời )
- Up to 12 Megapixels resolution recording ( Hỗ trợ CAMERA độ phân giải đến 12MP )
- 2 SATA HDDs, up to 8TB for each HDD ( 2 ổ cứng 8TB tối đa mỗi ổ )
- Plug & Play with up to 8/16 independent PoE network interfaces ( Cắm vào là chạy với giao diện PoE )
- ANR technology to enhance the storage reliability when the network is disconnected ( Hỗ trợ Công nghệ ANR )
- Support cloud upgrade ( Năng cấp tự động thông Qua Sever Đám Mây )
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết Đầu ghi 16 kênh POE UNV NVR302-16E-P16
- IP Video Input : 16-ch ( Đầu vào 16 kênh IP )
- Two-way Audio : Input 1-ch, RCA ( jack kết nối bông sen )
- Incoming Bandwidth : 160Mbps Bằng thông đầu vào
- Outgoing Bandwidth : 320Mbps Bằng thông đầu ra
- Remote Users : 128 ( 128 người dùng cùng lúc )
- Protocols : P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE ( Giao thức sử dụng )
- HDMI/VGA Output VGA:1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz
- HDMI:4K (3840×2160) /60Hz, 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz
- Recording Resolution ( Ghi hình ): 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF
- Audio Output : 1-ch, RCA
- Synchronous Playback : 16-ch ( Phát lại đồng thời )
- Corridor Mode Screen: 3/4/5/7/9/10/12/16 ( Chế độ hiển thị với Corridor Mode )
- Decoding format : Ultra 265, H.265, H.264
- Live view/ Playback 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF
- Capability ( Khả năng chạy cùng lúc ) : 3 x 12MP@25/4 x 4K@3/ 8 x 4MP@30/16 x 1080P@30
- SATA 2 SATA interfaces ( 2 ổ )
- Capacity up to 8TB for each disk ( mỗi ổ tối đa 8TB )
- VCA Detection : Face detection, Intrusion detection, Cross line detection, Audio detection, Defocus detection, Scene change detection, Auto tracking
- VCA Search : Face search, Behavior search
- Statistical Analysis : People counting
- Network Interface : 1 RJ-45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet Interface ( Giao diện cổng LAN )
- USB Interface Front panel : 1 x USB2.0, Rear panel: 1 x USB3.0
- Alarm In : 4-ch ( 4 cổng đầu vào báo động )
- Alarm Out : 1-ch ( 1 đầu ra báo động )
- 16 independent 100 Mbps PoE network interfaces (16 Cổng PoE Băng thông 100Mbps )
- Max 30W for single port Max 240W in total ( 15W for each ) : Công suất tối đa 30W trên 1 cổng – Tổng 240W hoặc 15W mỗi cổng
- Supported Standard IEEE 802.3af/at ( Dùng PoE Chuẩn IEEE 802.3af/at )
- Power Supply : 100 ~ 240 V AC Power Consumption: ≤ 20 W( without HDD ) ( Nguồn cấp 100-240V- Công suất tối đa ≤20W Nếu không có ổ cứng )
- Working Environment : -10°C ~ + 55°C , Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) ( Môi trường hoạt động : Nhiệt độ : -10°C ~ + 55°C , Độ ẩm ≤ 90% Và không ngưng tụ )
- Dimensions(W×D×H) : 380 mm × 315mm × 46 mm ( Kích thước )
- Weight ( without HDD ) ≤2.48kg ( Khối lượng khi chưa có ổ cứng )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.