Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
CAMERA IPC IPC814SR-DVF16 Mắt Cá Thu Âm Của UNVIEW
CAMERA IPC814SR-DVPF16 Mắt của UNV với tầm nhìn bao quát Panoramic ( 180 độ ) kết hợp với độ phân giải 4Mp mang đến hình ảnh chi tiết . Chuẩn Nén H.265 được sử dụng giúp giảm mạnh dung lượng lưu trữ khi sử dụng thẻ nhớ , Chống ngược sáng thực , cấu hình nâng cao giúp cải thiện chất lượng hình ảnh
- Cảm biến sử dụng : 1/3″, 4 Megapixel, progressive scan CMOS
- Là dòng camera mắt cá với góc nhìn Panoramic ( 180 độ )
- Smart IR : Hồng ngoại quan sát 10m
- Hỗ trợ 3 luồng video ( Triple Stream )
- Built-in Microphone dùng để thu âm
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Lens 1.6mm@ F1.6
- Góc quan sát : 180°
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB
- Độ nhạy sáng 0,02Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Đạt chuẩn chống nước IP66 và chống va đập IK10
- Dịch vụ tên miền động và đám mây hoàn toàn miễn phí
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết camera Uniview mắt cá IPC814SR-DVPF16
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/3″, 4 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 1.6mm@ F1.6 ( ống kính sử dụng )
- Angle of View : 180° ( Góc quan sát khi thay đổi tiêu cự )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
- IR Range : Up to 10m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >55dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Defog : Digital Defog
- 120dB WDR
- Max. Resolution :2592×1520 pixel
- Video Compression : Ultra H.265/H.265/H.264/MJPEG
- Frame Rate :
- Main Stream:(2560×1440) : Max.25fps
- Sub Stream:(1920×1080) : Max.25fps
- Third Stream: D1(720 x 576): Max.25fps
- Video Streaming Triple ( 3 Luồng Stream )
- Corridor Mode : Tỉ lệ hình ảnh 9:16 (Hỗ trợ chế độ hành lang)
- BLC : Được hỗ trợ
- ROI : 8 Hỗ trợ
- OSD : 8 mục OSD
- Privacy Mask : Cấu hình được 8 vùng cần che khuất
- Motion Detection : 4 Vùng
- General Function : Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
- Edge Storage : Micro SD, up to 128 GB – Hỗ trợ thẻ SD Đến 128GB
- Network Storage : Hỗ trợ ANR
- Mount Type : Support table, wall, and ceiling
- Display Mode : Support 9 display modes in total (including display modes of mount types and decoding modes): Original Image,Fisheye+4PTZ,Panoramic,360°Panoramic+1PTZ,180°Panoramic,Fisheye+3PTZ ,Fisheye+4PTZ,360°Panoramic+6PTZ,Fisheye+8PTZ
- Audio Compression G.711 ( Chuẩn nén âm thanh sử dụng )
- Two-way audio : Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Suppression : Có hỗ trợ
- Sampling Rate : 8 KHZ
- Protocols : L2TP,IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,PPPoE,RTP,RTSP,NTP,FTP,HTTP, SIP
- Compatible Integration : ONVIF ( Chuẩn S và G ), API
- Compression : G.711 ( Chuẩn nén âm thanh sử dụng )
- Two-way audio : Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Suppression : Hỡ trợ nén â, thanh
- Sampling Rate : 8 KHZ
- 1 RJ45 10M/100M Base-TX Auto-adaptive Ethernet
General
- Power 12 VDC, or PoE (IEEE802.3 af) ( Nguồn cấp )
- Power consumption: max 11 W (Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions (Ø x H) Φ125x 43.7 mm
- Weight 0.39 kg
- Working Environment -40°C ~ +60°C (-40°F ~ 140°F), Humidity ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi )
- Vandal Resistant : IK10 ( Chuẩn chống va đập )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.