Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
Đầu ghi NVR 4 Kênh Của Uniview NVR301-04L-P4
Đầu thu NVR NVR301-04L-P4 đến từ thương hiệu UNIVIEW với các tính năng vượt trội và công nghệ mới . Các tính năng phân tích/lọc/phát hiện hình ảnh thông minh . Server Đám mây rất mạnh và linh hoạt , tên miền động miễn phí cho người sử dụng và còn hỗ trợ chuẩn ONVIF
- Support Ultra 265/H.265/H.264 video formats 8-channel input ( Đầu vào 16 kênh IP Sử dụng chuẩn nén Ultra H.265/H.265/H.264 )
 - Với 4 Port PoE được hỗ trợ
 - Third-party IP cameras supported with ONVIF conformance: Profile S G,C,Q, A,T ( Hỗ trợ chuẩn ONVIF : Profile S,G,C,Q,A,T )
 - HDMI and VGA simultaneous output ( Hỗ trợ HDMI/VGA đồng thời )
 - 1 SATA HDDs, up to 8TB for each HDD ( 1 ổ cứng 8TB tối đa mỗi ổ )
 - ANR technology ( Hỗ trợ Công nghệ ANR )
 - Support cloud upgrade ( Nâng cấp firmware tự động thông Qua Sever Đám Mây )
 

Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết NVR301-04L-P4
- IP Video Input : 4-ch ( Đầu vào 4 kênh IP )
 - Two-way Audio : Input 1-ch, RCA ( jack kết nối bông sen )
 
- Incoming Bandwidth : 40 Mbps Bằng thông đầu vào
 - Outgoing Bandwidth : 64 Mbps Bằng thông đầu ra
 - Remote Users : 128 ( 128 người dùng cùng lúc )
 - Protocols : P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE ( Giao thức sử dụng )
 
- HDMI:4K (3840×2160) /30Hz, 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz
 - VGA:1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz
 - Recording Resolution ( Ghi hình ): 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF
 - Audio Output : 1-ch, RCA
 - Synchronous Playback : 4-ch ( Phát lại đồng thời )
 - Corridor Mode Screen: 3/4 ( Chế độ hiển thị với Corridor Mode )
 
- Decoding format : Ultra 265, H.265, H.264
 - Live view/ Playback : 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF
 - Capability ( Khả năng chạy cùng lúc ) : 1 x 4K@30/2 x 4MP@30/ 3 x 1080P@30/8×720@30/16 x D1
 
- SATA 1 SATA interfaces ( 1 ổ )
 - Capacity up to 8TB for each disk ( Mỗi ổ tối đa 8TB )
 
- VCA Detection : Face detection, Intrusion detection, Cross line detection, Audio detection, Defocus detection, Scene change detection, Auto tracking
 - VCA Search : Face search, Behavior search
 - Statistical Analysis : People counting
 
- Network Interface : 1 RJ-45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface ( Giao diện cổng LAN )
 - USB Interface : Rear panel:2 x USB2.0
 
- 4 independent 100 Mbps PoE network interfaces (4 Cổng PoE Băng thông 100Mbps )
 - Max 30W for single port Max 54W in total ( 13,5W for each ) : Công suất tối đa 30W trên 1 cổng – Tổng 54W hoặc 13,5W mỗi cổng
 - Supported Standard IEEE : 802.3af/at ( Dùng PoE Chuẩn IEEE 802.3af/at )
 
- Power Supply : 52V DC Power Consumption: ≤ 8 W( without HDD ) ( Nguồn cấp 52V DC – Công suất tối đa ≤ 5W Nếu không có ổ cứng )
 - Working Environment : -10°C ~ + 55°C , Humidity ≤ 90% RH(non-condensing) ( Môi trường hoạt động : Nhiệt độ : -10°C ~ + 55°C , Độ ẩm ≤ 90% Và không ngưng tụ )
 - Dimensions(W×D×H) : 42 × 205 × 205mm ( Kích thước )
 - Weight ( without HDD ) ≤ 0,59kg ( Khối lượng khi chưa có ổ cứng )
 

TOP 30 Camera WiFi Tốt Nhất Hiện Nay




				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.