iDS-7332HQHI-M4/S Đầu Ghi Hình DVR HD 5.0 Lọc Báo Động
*** Thông tin chi tiết iDS-7332HQHI-M4/S Đầu Ghi Hình DVR HD 5.0 Lọc Báo Động
– Ghi Âm
+ Nén Video: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
+ Độ Phân Giải Mã Hóa
- Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
- 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF;
- Khi chế độ 1080p Lite được bật:
- 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF
+ Tỷ Lệ Khung Hình:
Xu hướng:
- Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
- Để truy cập luồng 4 MP:
- 4 MP Lite @ 15 khung hình / giây; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
- Để truy cập luồng 1080p:
- 1080p/720p@15 khung hình/giây; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N)
- Để truy cập luồng 720p:
- 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
- Khi chế độ 1080p Lite được bật:
- 4 MP Lite @ 15 khung hình / giây; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
- Luồng phụ:
- WD1/4CIF@12 hình/giây; CIF@25 khuôn hình trên một giây (P)/30 khuôn hình trên một giây (N)
+ Tốc Độ Bit Của Video: 32 Kb/giây đến 6 Mb/giây
+ Luồng Kép: Ủng hộ
+ Loại Luồng: Video, Video & Âm thanh
+ Nén Âm Thanh: G.711u
+ Tốc Độ Âm Thanh: 64 Kbps
– Video Và Âm Thanh
+ Đầu Vào Video IP:
- 16 kênh (tối đa 48 kênh)
- Độ phân giải lên tới 6 MP
- Hỗ trợ camera IP H.265+/H.265/H.264+/H.264
+ Đầu Vào Video Tương Tự:
- 32 kênh
- Giao diện BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), hỗ trợ kết nối coaxitron
+ Băng Thông Đến: 200 Mb/giây
+ Băng Thông Đi: 160 Mb/giây
+ Đầu Vào HDTVI: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60
+ Đầu Vào AHD: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
+ Đầu Vào HDCVI: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
+ Đầu Vào CVBS: PAL/NTSC
+ Đầu Ra CVBS: 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), độ phân giải: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
+ Đầu Ra HDMI 1: 1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
+ Đầu Ra HDMI 2: 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
+ Đầu Ra VGA: 1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
+ Chế Độ Đầu Ra Video: Đầu ra đồng thời HDMI1/VGA, đầu ra độc lập HDMI2/VGA
+ Đầu Vào Âm Thanh: 4 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
+ Đầu Ra Âm Thanh: 1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)
+ Âm Thanh Hai Chiều: 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (độc lập)
+ Phát Lại Đồng Bộ: 16-ch
– Mạng
+ Kết Nối Từ Xa: 128
+ Giao Thức Mạng: TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP
+ Giao Diện Mạng: 2, Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M/1000M
– Giao Diện Phụ Trợ
+ Giao Diện Nối Tiếp: RS-232, RS-485 (song công hoàn toàn), bàn phím
+ SATA: 4 giao diện SATA
+ ESATA: Ủng hộ
+ Dung Tích: Dung lượng lên tới 12 TB cho mỗi đĩa
+ Vào/Ra Báo Động: 16/4
+ Giao Diện USB:
- Bảng điều khiển phía trước: 2 × USB 2.0
- Bảng điều khiển phía sau: 1 × USB 3.0
– Tổng Quan
+ Nguồn Cấp: 100 đến 240 VAC, 50 đến 60 Hz
+ Sự Tiêu Thụ: ≤ 40 W (không có ổ cứng)
+ Nhiệt Độ Làm Việc: -10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
+ Độ Ẩm Làm Việc: 10% đến 90%
+ Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao): 445 × 400 × 71 mm (17,5 × 15,7 × 2,8 inch)
+ Cân Nặng: ≤ 7 kg (không có ổ cứng, 15,4 lb.)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.