iDS-7332HQHI-M4/S Đầu Ghi Hình DVR 16-ch 1080p 1.5U H.265

14,610,000

Giao hàng tận nơi – giá tốt – chất lượng

Đầu ghi hình DVR

Đầu ghi hình 32 kênh Turbo ACUSENSE (vỏ sắt) – hỗ trợ camera HDTVI 4M & 2M – 04 ổ cứng

+ 32 ngõ vào video, chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

+ Hỗ trợ camera HD TVI, HD CVI, AHD, CVBS, IP

+ Gán thêm 16 camera IP độ phân giải tối đa 6M

+ Gán tối đa 48 camera IP khi tắt hết các kênh analog

+ Hỗ trợ 4 ổ cứng tối đa 12TB

+ Ghi âm kích hoạt POS và lớp phủ thông tin POS

+ Cổng HDMI 1 @1920 × 1080, cổng HDMI 2 @4K (3840 × 2160), cổng VGA @1920 × 1080

Thông tin liên hệ

Mua hàng trực tiếp tại đây

Trụ Sở: 425 Cộng Hòa, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Chi Nhánh 2: 763 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Xuân, Q.12 (0973.598.856)

Thời gian làm việc (8h - 20h)

Kinh doanh: 08.1800.1095

Kỹ thuật: 0903.589.055

Phản ánh: 0972.742.245 (8h-17h)

 Email: vienthonghoangthach@gmail.com

Chính Sách chúng tôi

Bảo hành Chính hãng

Bảo hành tại trung tâm bảo hành hãng toàn quốc

 Giao hàng siêu tốc Toàn Quốc

 Chính sách vận chuyển

Phí vận chuyển: Theo phí của GHTK, GHN, Bưu điện

Được kiểm hàng, nhận hàng trả tiền COD

SẢN PHẨM KHUYẾN MÃI MỖI NGÀY

 

Được xếp hạng 0 5 sao
8,580,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
5,670,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
4,900,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
3,060,000
Mua ngay
(1) 2,500,000
Mua ngay
-7%
(3) 790,000 850,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
620,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
500,000
Mua ngay
-7%
(9) 430,000 460,000
Mua ngay
(1) 420,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
345,000
Mua ngay

iDS-7332HQHI-M4/S Đầu Ghi Hình DVR HD 5.0 Lọc Báo Động

ids 7332hqhi m4s

*** Thông tin chi tiết iDS-7332HQHI-M4/S Đầu Ghi Hình DVR HD 5.0 Lọc Báo Động

– Ghi Âm

+ Nén Video: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

+ Độ Phân Giải Mã Hóa

  • Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
  • 4 MP Lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF;
  • Khi chế độ 1080p Lite được bật:
  • 4 MP Lite/1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF

+ Tỷ Lệ Khung Hình: 

Xu hướng:

  • Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
  • Để truy cập luồng 4 MP:
  • 4 MP Lite @ 15 khung hình / giây; 1080p Lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
  • Để truy cập luồng 1080p:
  • 1080p/720p@15 khung hình/giây; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30 fps (N)
  • Để truy cập luồng 720p:
  • 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
  • Khi chế độ 1080p Lite được bật:
  • 4 MP Lite @ 15 khung hình / giây; 1080p Lite/720p Lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 khung hình/giây (P)/30 khung hình/giây (N)
  • Luồng phụ:
  • WD1/4CIF@12 hình/giây; CIF@25 khuôn hình trên một giây (P)/30 khuôn hình trên một giây (N)

+ Tốc Độ Bit Của Video: 32 Kb/giây đến 6 Mb/giây

+ Luồng Kép: Ủng hộ

+ Loại Luồng: Video, Video & Âm thanh

+ Nén Âm Thanh: G.711u

+ Tốc Độ Âm Thanh: 64 Kbps

– Video Và Âm Thanh

+ Đầu Vào Video IP:

  • 16 kênh (tối đa 48 kênh)
  • Độ phân giải lên tới 6 MP
  • Hỗ trợ camera IP H.265+/H.265/H.264+/H.264

+ Đầu Vào Video Tương Tự:

  • 32 kênh
  • Giao diện BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), hỗ trợ kết nối coaxitron

+ Băng Thông Đến: 200 Mb/giây

+ Băng Thông Đi: 160 Mb/giây

+ Đầu Vào HDTVI: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60

+ Đầu Vào AHD: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30

+ Đầu Vào HDCVI: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30

+ Đầu Vào CVBS: PAL/NTSC

+ Đầu Ra CVBS: 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), độ phân giải: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480

+ Đầu Ra HDMI 1: 1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

+ Đầu Ra HDMI 2: 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

+ Đầu Ra VGA: 1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

+ Chế Độ Đầu Ra Video: Đầu ra đồng thời HDMI1/VGA, đầu ra độc lập HDMI2/VGA

+ Đầu Vào Âm Thanh: 4 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

+ Đầu Ra Âm Thanh: 1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)

+ Âm Thanh Hai Chiều: 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (độc lập)

+ Phát Lại Đồng Bộ: 16-ch

– Mạng

+ Kết Nối Từ Xa: 128

+ Giao Thức Mạng: TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP

+ Giao Diện Mạng: 2, Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M/1000M

– Giao Diện Phụ Trợ

+ Giao Diện Nối Tiếp: RS-232, RS-485 (song công hoàn toàn), bàn phím

+ SATA: 4 giao diện SATA

+ ESATA: Ủng hộ

+ Dung Tích: Dung lượng lên tới 12 TB cho mỗi đĩa

+ Vào/Ra Báo Động: 16/4

+ Giao Diện USB:

  • Bảng điều khiển phía trước: 2 × USB 2.0
  • Bảng điều khiển phía sau: 1 × USB 3.0

– Tổng Quan

+ Nguồn Cấp: 100 đến 240 VAC, 50 đến 60 Hz

+ Sự Tiêu Thụ: ≤ 40 W (không có ổ cứng)

+ Nhiệt Độ Làm Việc: -10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)

+ Độ Ẩm Làm Việc: 10% đến 90%

+ Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao): 445 × 400 × 71 mm (17,5 × 15,7 × 2,8 inch)

+ Cân Nặng: ≤ 7 kg (không có ổ cứng, 15,4 lb.)

b%E1%BA%A3o%20h%C3%A0nh