DS-7716NI-I4/16P(B) Đầu IP 16 Kênh 12.0Mp

9,379,000

Giao hàng tận nơi – giá tốt – chất lượng

DS-7716NI-I4/16P(B) Đầu IP 16 Kênh 12.0Mp POE

Thông tin liên hệ

Mua hàng trực tiếp tại đây

Trụ Sở: 425 Cộng Hòa, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Chi Nhánh 2: 763 Hà Huy Giáp, P.Thạnh Xuân, Q.12 (0973.598.856)

Thời gian làm việc (8h - 20h)

Kinh doanh: 08.1800.1095

Kỹ thuật: 0903.589.055

Phản ánh: 0972.742.245 (8h-17h)

 Email: vienthonghoangthach@gmail.com

Chính Sách chúng tôi

Bảo hành Chính hãng

Bảo hành tại trung tâm bảo hành hãng toàn quốc

 Giao hàng siêu tốc Toàn Quốc

 Chính sách vận chuyển

Phí vận chuyển: Theo phí của GHTK, GHN, Bưu điện

Được kiểm hàng, nhận hàng trả tiền COD

SẢN PHẨM KHUYẾN MÃI MỖI NGÀY

 

Được xếp hạng 0 5 sao
8,580,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
5,670,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
4,900,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
3,060,000
Mua ngay
(1) 2,500,000
Mua ngay
-7%
(2) 790,000 850,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
620,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
500,000
Mua ngay
-2%
(9) 450,000 460,000
Mua ngay
(1) 420,000
Mua ngay
Được xếp hạng 0 5 sao
345,000
Mua ngay

DS-7716NI-I4/16P(B) Đầu IP 16 Kênh 12.0Mp

• Tối đa 16 kênh IP 12MP

• H.265/ H.265+/H.264/H.264+/MPEG4
• Băng thông in/out: 160Mbps/256Mbps
• Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI4K & 2xVGA độc lập
• Hỗ trợ 4 ổ cứng
(tối đa mỗi ổ 10TB), 1 cổng eSATA(đặt hàng)
• Hỗ trợ 16 cổng PoE

• Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/4
• Nguồn cấp 100~240 VAC
• 445×400×71mm, ≤5kg

b%E1%BA%A3o%20h%C3%A0nh

THÔNG SỐ KỸ  THUẬT CHI TIẾT

  • Video And Audio

  • IP Video Input

    16-ch

    Up to 12 MP resolution

  • Outgoing Bandwidth256 Mbps
  • VGA Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
  • HDMI 1 Output4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • HDMI 2 Output1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
  • Incoming Bandwidth160 Mbps
  • Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
  • Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
  • Decoding

  • Dual-Stream RecordingSupport
  • Stream TypeVideo, Video & Audio
  • Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726
  • Decoding FormatH.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4
  • Decoding Capability2-ch@12 MP (20 fps)/4-ch@8 MP (25 fps)/8-ch@4 MP (30 fps)/16-ch@1080p (30 fps)
  • Synchronous Playback16-ch
  • Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF
  • Network

  • Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
  • Remote Connection128
  • Network Interface1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
  • PoE

  • Interface16 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces
  • Power≤ 200 W
  • StandardIEEE 802.3 af/at
  • Auxiliary Interface
  • ESATA1 eSATA interface (optional)
  • SATA4 SATA interfaces for 4HDDs
  • CapacityUp to 10 TB capacity for each disk
  • Serial Interface1 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
  • USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
  • Alarm In/Out16/4 (16/8 optional)
  • General

  • Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
  • Consumption≤ 20 W (without HDD and PoE off)
  • Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
  • Working Humidity10% to 90%
  • Chassis19-inch rack-mounted 1.5U chassis
  • Dimension (W × D × H)440 × 387 × 75 mm ( 17.3″× 15.2″ × 3.0″)
  • ≤ 5 kg (11 lb) (without HDD)
  • Certification

  • FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
  • CEEN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4