Camera Wifi Kbvision KX-S3W – Không Dây Ngoài Trời 3mp
Thông số cơ bản của camera Kbvision KX-S3W
Thông số kỹ thuật chi tiết camera Wifi Kbvision KX-S3W
- Độ phân giải 1/2.8″ CMOS 3MP, 25/30fps@2304×1296
- Chuẩn nén H265+
- Hỗ trợ các chế độ ánh sáng ban đêm: Có màu (Full Color), Hồng ngoại, và Thông minh
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và giao diện web
- Ống kính cố định 4mm , góc nhìn 86.8°
- Tầm chiếu sáng ban đêm: 30m
- Hỗ trợ chức năng : Phát hiện con người (AI), Phát hiện xe (AI)
- Hỗ trợ Hàng rào ảo, khu vực cấm (IVS) , SMD 3.0
- Chế độ quay quét, thiết lập điểm preset (không Tour)
- Chức năng Smart Tracking, theo dõi đối tượng xâm nhập
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều
- Hỗ trợ còi hú và đèn chớp báo động
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
- Kết nối WIFI, LAN, hỗ trợ ONVIF
- Chuẩn chống nước IP66, lắp đặt ngoài trời
- Điện áp DC12V (không hỗ trợ PoE)
Data Sheet Kbvision KX-S3W
Camera
- Image Sensor 1/2.8″ CMOS
- Pixel 3 MP
- Max. Resolution 2304 (H) × 1296 (V)
- Electronic Shutter Speed 1 s–1/100,000 s
- Illuminator Number 2 (IR light); 2 (warm light)
Lens
- Focal Length 4.0 mm
- Max. Aperture F2.0
- Field of View 4.0 mm: H: 86.8°; V: 47.1°; D: 102.2°
- Close Focus Distance 4.0 mm: 0.6 m (1.97 ft)
PTZ
- Pan/Tilt Range Pan: 0° to 345°;
- Tilt: 0° to +80°
- Preset 300
- Smart Event
- IVS Tripwire; intrusion
- Human Detection Yes
- SMD SMD3.0
Active Deterrence
- Light Warning
- Warm light warning;
- Flash duration: 5 s–30 s;
- Flash frequency: high, medium, low
- Sound Warning
- Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms
- can be imported;
- Sound can be set from 0%–100%;
- Play times can be set from 1-10.
Video
- Video Compression Smart H.265+;H.265;Smart
- H.264+;H.264;H.264B;MJPEG(Sub Stream 1)
- Resolution
- 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280
- × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480);
- CIF (352 × 288/352 × 240)
- Video Frame Rate
- Main stream: 3M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps)
- Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps)
- Video Bit Rate
- H264: 88 kbps-8,192 kbps
- H265: 35 kbps-8,192 kbps
- Day/Night Auto (ICR); Color/B/W
- WDR DWDR
- Image Rotation 180°
Audio
- Audio Compression PCM; G.711a; G.711Mu; G.726;
Network
- Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
- Wi-Fi Standard IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n
- Wi-Fi Frequency Range 2.4 GHz
- Storage Micro SD card (256GB); FTP
- Browser IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari
- Management Software Smart PSS;DMSS;Player;ConfigTool;NVR;Smart Player
- Mobile Client iOS;Android
Certification
- Certifications CE
Power
- Power Supply 12 VDC, 1 A ± 10% (included)
Environment
- Operating Temperature –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F)
- Operating Humidity ≤95%
Structure
- Product Dimensions 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53″ × Φ4.37″)
- Net Weight 0.5 kg (1.10 lb)
- Gross Weight 1 kg (2.20 lb)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.