Camera Kbvision KX-A42F – Camera wifì Không dây Ốp Trần
Thông số cơ bản của Camera Kbvision KX-A42F
- Camera IP WIFI Full color dome 4.0MP
- Cảm biến CMOS kích thước 1/3” 25/30fps@2560 ×1440. Chuẩn nén hình ảnh H265+
- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm xa đèn LED 30m với công nghệ đèn sáng thông minh
- Hỗ trợ phát hiện chuyển động, phát hiện con người.
- Ống kính cố định 2.8mm (góc nhìn 98°)
- Tích hợp Mic
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB
- Hỗ trợ ONVIF, tên miền miễn phí KBVISION.TV
- Nguồn cấp 12VDC
- Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
- Chất liệu nhựa + kim loại, Chuẩn chống nước IP67
- Tặng kèm nguồn 12VDC trong hộp, có đế lắp đặt nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA Kbvision KX-A42F
Camera
- Image Sensor 1/3″ CMOS
- Max.Resolution 2560 (H) × 1440 (V)
- ROM 16 MB
- RAM 128 MB
- Scanning
- System Progressive
- Electronic
- Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
- Min.Illumination
- 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
- 0.0005 lux@F1.6(B/W, 30 IRE)
- 0 lux (Illuminator on)
- S/N Ratio >56 dB
- Illumination Distance Up to 30 m (98.53 ft)
- Illuminator On/Off Control: Auto
- Illuminator Number 2 (Warm light)
- Angle Adjustment
- Pan: 0°–360°
- Tilt: 0°–78°
- Rotation: 0°–360°
Lens
- Lens Type Fixed-focal
- Lens Mount M12
- Focal Length 2.8 mm;3.6 mm
- ax. Aperture F1.6
- Field of View
- 2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115°
- 3.6 mm: H: 78°; V: 41°; D: 94°
- Iris Control Fixed
- Close Focus Distance
- 2.8 mm: 1 m (3.28 ft)
- 3.6 mm: 1.7 m (5.58 ft)
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 61.2 m(200.78 ft) | 24.5 m (80.38 ft) | 12.2 m(40.03 ft) | 6.1 m(20.01 ft) | |
3.6 mm | 85.4 m(280.18 ft) | 34.2 m(112.20 ft) | 17.1 m(56.10 ft) | 8.5 m(27.89 ft) |
Intelligence
Human Detection Support the classification and accurate detection of human
Video
- Video Compression H.264B; H.264; H.264H; H.265
- Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
- Video Frame Rate
- Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps);
- Sub stream: 640 × 480@(1–25/30 fps)
- *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding
- capacity Stream Capability 2 streams
- Resolution 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720)
- Bit RateControl : CBR/VBR
- Video Bit Rate H.264: 32kbps ~ 4096kbps H.265: 12kbps ~ 4096kbps
- Day/Night Color/B/W
- BLC Yes
- HLC Yes
- WDR: DWDR
- White Balance: Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
- Gain Control: Auto
- Noise Reduction: 3D NR
- Motion Detection: OFF/ON (4 areas, rectangular)
- Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
- Smart Illumination: Yes
- Image Rotation: 0°/180°
- Mirror Yes
- Privacy Masking: 4 areas
- Audio
- Built-in MIC Yes, built-in Mic
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726
- Built-in MIC Yes, built-in Mic
- Alarm
- Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP
conflict; illegal access; motion detection; video tampering;
abnormal audio input; intensity change; motion detection;SMD(human)
- Alarm Event
- Network
- Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
- Wi-Fi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
- SDK and API Yes
- Network
- Protocol
- IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP;
Multicast; RTMP; P2P
- Interoperability ONVIF (Profile S; Profile G); CGI
- User/Host 20 (Total bandwidth: 64 M)
- Storage Micro SD card (support max. 256 GB)
- Browser IE; Chrome; Firefox
- Management
- Software KBiVMS, KBView Plus
- Mobile Client iOS;Android
Cyber Security
- Configuration encryption;trusted execution;Digest;security
logs;HTTPS;trusted upgrade;WSSE;trusted boot;account
lockout;generation and importing of X.509 certification;video
encryption
Power
- Power Supply 12 VDC
- Power Consumption
- Basic: 2 W (12 VDC)
- Max. (H.265+warm light intensity): 5.8 W (12 VDC)
Environment
- Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Operating Humidity ≤95%
- Storage Temperature –30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
- Storage Humidity ≤95%
- Protection IP67
Structure
- Casing Material Inner core: Metal + Plastic
- Cover: Plastic
Product
- Dimensions Φ109.9 mm × 102.2 mm (Φ4.3″ × 4.02″)
- Net Weight 323 g (0.71 lb)
- Gross Weight 560 g (1.23 lb)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.