Camera IP Hikvision DS-2DE2C400MWG-E camera IP POE Hikvision Xoay ngoài trời
Thông số Cơ Bản DS-2DE2C400MWG-E
- Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4 MP
- Hỗ trợ Lite Phát hiện con người và Tự động theo dõi
- Smart Hybrid Light: công nghệ tiên tiến với tầm xa
- Dịch vụ đám mây Hik-Connect và APP để quản lý và xem thiết bị từ xa
- Micrô và loa tích hợp để bảo mật âm thanh theo thời gian thực
- Khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC, tối đa 512 GB
- Chống nước và bụi (IP66)
Thông số kỹ thuật chi tiết của camera DS-2DE2C400MWG-E
Camera
- Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution2560 × 1440
- Min. IlluminationColor: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON),B/W: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON),0 Lux with light
Đèn Chiếu Sáng
- Loại Ánh Sáng Bổ Sung HỒNG NGOẠI, Ánh Sáng Trắng
- Bổ Sung Phạm Vi Ánh Sáng Khoảng cách ánh sáng trắng: lên tới 30 m, khoảng cách IR: lên tới 30 m
- Bước Sóng Hồng Ngoại 850nm
Ống Kính
- Tiêu Cự 2,8 mm, 4 mm
- FOV
- 2,8 mm, FOV ngang 94°, FOV dọc 49°, FOV chéo 114°
- 4 mm, FOV ngang 70°, FOV dọc 35°, FOV chéo 85°
Miệng Vỏ F1.6
PTZ
- Phạm Vi Di Chuyển (Pan)0° đến 345°
- Phạm Vi Di Chuyển (Nghiêng)0° đến 80°
- Tốc Độ Xoay Lên tới 25°/s
- Tốc Độ Nghiêng Lên tới 20°/s
Video
- Main Stream
- 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
- 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- 60 Hz: 24 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video CompressionH.265, H.264, MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline profile,Main profile,High profile
- H.265 Type Main profile
Âm Thanh
- Nén Âm ThanhG.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM//AAC-LC
- Tốc Độ Âm Thanh 16 Kbps (G.722.1)/64 Kbps (G.711)/32 đến 192 Kbps (MP2L2)/16 Kbps (G.726)/16 đến 64 Kbps (AAC-LC)/8 đến 48 Kbps (PCM)
- Tốc Độ Lấy Mẫu Âm Thanh 8 kHz, 16 kHz
- Lọc Tiếng Ồn Môi Trường
Network
- ProtocolsIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, QoS, FTP, SMTP, UPnP, DNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour
- APIONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK,ISUP
Image
- Image SettingsSaturation, brightness, contrast, and sharpness adjustable by client software or web browser
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- Built-In Microphone1 built-in microphone
- On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB
- Built-In Speaker1 built-in speaker
Event
- Basic EventMotion detection (support alarm triggering by specified target type (human)), video tampering alarm, exception
- LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger capture, audible warning, auto-tracking lite
- General
Power
- 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
- PoE: IEEE 802.3af, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.3 A, max. 10.5 W
Dimension
- Camera dimension: 163.9 mm × 185.8 mm × 131.9 mm (6.45″ × 7.31\” × 5.19\”)
- With package dimension: 224 mm × 164 mm × 230 mm (8.82 × 6.46\” × 9.06\”)”
Weight
- Camera weight: 600 g (1.32 lb.)
- With package weight: 900 g (2.0 lb.)
- MaterialPlastic
- Operating Condition-10 °C to 40 °C (-14 °F to 104 °F). Humidity 90% or less (non-condensing)
- General FunctionMirror, password protection, watermark
Approval
- EMCCE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013 + A1: 2019, EN 50130-4: 2011 + A1: 2014)
- SafetyCB (IEC 62368-1: 2014 + A11),CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017)
- EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU),Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
- ProtectionIP66 (IEC 60529-2013)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.