Camera IP hồng ngoại 1,3MP KBVISION KX-H13PWN
Thông số Kỹ Thuật chi tiết camera wifi Kbvision KX-H13PWN
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Aptina CMOS.
Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
Ghi hình:25/30fps@1.3m(1280×960).
Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng
Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng lúc.
Ống kính: 2.0mm (góc nhìn 77º).
Tốc độ: 100º/s, xoay ngang 355º.
Hỗ trợ, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
Kết nối chuẩn Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) khoảng cách có thể lên đến 50 mét.
Hỗ trợ cài đặt Wifi cho camera dễ dàng, bất kì khách hàng nào cũng có thể tự cài đặt được.
Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB; âm thanh 2 chiều.
Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định) chỉ cần scan QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại.
Hỗ trợ Push video báo động qua thiết bị di động trên phần mềm BVISION Pro.
Nguồn điện: 5VDC 2A.
Chuẩn kết nối Onvif.
Nhiệt độ hoạt động -10 ~ +45°C: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh…
Công suất tiêu thụ: <8.5W.
Kích thước: 94 x 94 x 94 mm.
Trọng lượng: 0.22kg (0.58kg with package).
Đặc tính kỹ thuật camera KX-H13PWN
Model | KX-H13PWN | |
Image Sensor | 1/3 inch Aptina 1.3 Megapixel CMOS | |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) | |
Scanning System | Progressive | |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s | |
Min. Illumination | 0.9Lux/F1.2 (Color); 0Lux/F1.2 (IR on) | |
S/N Ratio | More than 50dB | |
Camera Features | ||
Max. IR LEDs Length | 10m | |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/ W | |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR | |
White Balance | Auto/Manual | |
Gain Control | Auto/Manual | |
Noise Reduction | 3D | |
Lens | ||
Focal Length | 3.6 mm | |
Max Aperture | F2.0 | |
Focus Control | Manual | |
Angle of View | H: 72º | |
Lens Type | Fixed Lens | |
PTZ | ||
Pan/ Tilt Range | Pan: 0º ~ 355º; Tilt: 0º ~ 90º | |
Preset Speed | 100º/s | |
Preset | 25 | |
Tour | 8 | |
Video | ||
Compression | H.264/ H.264B/ H.264H/ MJPEG | |
Resolution | 960P/ 720P/ VGA/ QVGA | |
Frame Rate | Main Stream | 960P/ 720P(1~30fps) |
Sub Stream | VGA/ QVGA(1~25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8Mbps | |
Audio | ||
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC | |
Interface | Built in Mic/ Speaker | |
Network | ||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS,FTP, QoS | |
Wi-Fi | Wi-fi (IEEE802.11b/g/n), 50m | |
Compatibility | ONVIF, CGI | |
Max. User Access | 20 users | |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android… | |
Auxiliary Interface | ||
Memory Slot | Micro SD card, up to 128GB | |
General | ||
Power Supply | 5V2A | |
Power Consumption | <8.5W | |
Working Environment | -10ºC ~ +45ºC, less than 95%RH | |
Dimensions | 94 x 94 x 94 mm | |
Weight | 0.22 (0.58kg with package) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.