Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
CAMERA PTZ 2MP IPC742SR9-PZ30-32G của Uniview Tại HCM
CAMERA PTZ IPC742SR9-PZ30-32G 2MP Với ống kính thay đổi (3-6mm) giúp Zoom gần và lấy nét vật thể ở xa . Chính hãng của UNIVIEW đang được bán tại Viễn Thông Hoàng Thạch . Đạt chuẩn chống nước , bụi bẩn để gắn ngoài trời . Tên miền và dịch vụ đám mây hoàn toàn miễn phí để sử dụng . Kính bảo vệ đặc biệt giúp hạn chế phản xạ hồng ngoại khi quan sát ở chế độ hồng ngoại , Đã hỗ trợ Corridor Mode (Chế đỗ xem hành lang) , Sẽ hỗ trợ siêu chuẩn nén Ultra H.265 , Hỗ trợ quay quét để thay đổi vùng cần quan sát
- Cảm biến sử dụng : 1/2.8″ 2 Megapixel, progressive scan CMOS
- Đã hỗ trợ Corridor mode (9:16)
- Smart IR : Hồng ngoại quan sát 100m
- Hỗ trợ siêu chuẩn nén H.265
- Hỗ trợ 3 luồng video ( Triple Stream )
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Lens tiêu cự thay đổi ( 3-6mm )
- Hỗ trợ Zoom và quay quét
- Có cổng kết nối âm thanh và báo động
- Đạt chuẩn IP66
- Độ nhạy sáng 0,02Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Dịch vụ tên miền động và đám mây hoàn toàn miễn phí
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/2.8″, 2 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 3-6mm ( ống kính sử dụng có tiêu cự thay đổi được )
- Angle of View : (O) 30 độ ( Góc quan sát )
- Adjustmentangle : Rotate:0°~360° ( điều chỉnh : Xoay 360 độ )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
- IR Range : Up to 100m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- DWDR
- Max. Resolution : 2MP Pixel
- Video Compression : UltraH.265/H.265/H.264/MJPEG
- Frame Rate : 1080P (1920×1080): Max. 30 fps/720P(1280×720): Max. 30 fps
- Corridor Mode 9:16
- ROI : Có hỗ trợ 8 area
- OSD : 8 mục OSD
- Privacy Mask : Cấu hình được 8 vùng cần che khuất
Storage
- Edge Storage : Built-in 32 GB eMMC ( Hỗ trợ bộ nhớ trong 32GB )
Network
- Protocols : L2TP, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SIP, 802.1x
- Compatible Integration : ONVIF , API
Audio
- Audio Compression : G.711
- Two-way Audio : Đươc hỗ trợ
- Behavior Detection : Intrusion, crossing line, motion detection
Exception : Detection Audio detection
Intelligent Identification : Face detection
Statistical Analysis : People counting
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
- Audio I/O : 3.5 mm connector
- Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
- Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
- Alarm I/O : 2 / 1
- Network : 10M/100M adaptive Ethernet
General
- Power 12 VDC, or PoE (IEEE802.3 at) ( Nguồn cấp )
- Power consumption: max 17.23 W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions : 357 mm × 106 mm × 194 mm
- Weight : 1.16 kg
- Working Environment -35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.