

Mua CAMERA PTZ DS-2DE2A404W-DE3 Giá Rẻ Ở Đâu
Giá Bán: 2,856,000 đ
- 100% chính Hãng - Giá cho Thợ & Khách online - bảo hành chính hãng - Nhận bảo hành hàng chính hãng (mua bất kỳ ở đâu) phí 50k/lần
Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Sử Dụng IPC/DVR/NVR Của HIKVISION
CAMERA PTZ Mini DS-2DE2A404W-DE3 Giá Cực Tốt Của Hikvision
Camera IP speed dome 4MP Sử Dụng Cho Văn Phòng , Cửa hàng , Nhà Hàng , Quan sát hành lang . Với khả năng quay quét và Zoom quang học giúp thuận tiện và linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng . Camera IP hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ và có tên miền và sử dụng dịch vụ đám mây hoàn toàn miễn phí nên hoàn toàn có thể hoạt động như một thiết bị độc lập . Với khả năng Phát hiện, Phân tích hình ảnh thông minh và gửi đi cảnh báo cho người sử dụng . Camera còn hỗ trợ cổng kết nối âm thanh và báo động thông minh
Sản Phẩm tương đương : DS-2DE2A204IW-DE3 (2MP - Có hồng ngoại) , DS-2DE2A204W-DE3(2MP) , DS-2DE2A404IW-DE3 (4MP , Có Hồng Ngoại)
Một số thông tin nổi bật như :
- Cảm biến CMOS 1/3”, Độ phân giải 4MP@25fps
- Chuẩn nén H.265/H265+/H.264/H.264+
- Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) Độ nhạy sáng cao khi quan sát có màu
- Khả năng Zoom quang 4x kết hợp Zoom số 16x
- Tính năng 120dB WDR, 3D DNR,BLC
- Tiêu cự điều chỉnh được từ 2.8-12mm
- Hỗ trợ 300 Presets ( 300 điểm đặt trước ) , Nhớ vị trí trước khi mất điện ( Power-Off Memory )
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB và hỗ trợ ANR
- Có cổng kết nối âm thanh 2 chiều và báo động
- Đạt chuẩn chống bụi, nước IP66, chuẩn chống va đập IK10
- Nguồn cấp 12VDC, hỗ trợ POE
Thông số kĩ thuật chi tiết
DS-2DE2A204W-DE3 | Mô tả | |
Camera | ||
Image Sensor | 1/3" progressive scan CMOS | Cảm biến sử dụng |
Min Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Độ nhạy sáng |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp |
Cân Bằng Trắng |
Gain | Auto/Manual | Độ lợi => Khuếch đại tín hiệu hình ảnh => Tăng độ sáng tối trong ảnh =>Khuếch đại cả nhiễu |
Shutter Time | 50Hz: 1/1 s to 1/30,000 s 60Hz: 1/1 s to 1/30,000 s |
Tốc Độ màn trập điện tử |
Day & Night | IR Cut Filter | Bộ lọc Hồng ngoại |
Digital Zoom | 16× | Zoom số ( Theo độ phân giải của hình ảnh ) |
Privacy Mask | 24 programmable privacy masks | Vùng cần che khuất |
Focus Mode | Auto/Semi-automatic/Manual | Lấy nét |
WDR | 120 dB WDR | Chống ngược sáng |
Lens | ||
Focal Length | 2.8 mm to 12 mm, 4× optical zoom | |
Zoom Speed | Approx. 2 s (optical lens, wide-tele) | Tốc độ Zoom |
Field of View |
Horizontal field of view: 100° to 33°(Wide-Tele) |
Tầm nhìn có thể quan sát được |
Working Distance | 10 mm to 1500 mm (wide-tele) | |
Aperture Range | F1.6 to F2.7 | Khẩu độ |
PTZ | ||
Movement Range (Pan) | 0° to 330° | Phạm vị quét ngang |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s, Preset speed: 100°/s |
Tốc độ quét ngang , có thể tùy chỉnh |
Movement Range (Tilt) | From 0° to 90° | Phạm vị quét dọc |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 100°/s Preset Speed: 100°/s |
Tốc độ quét dọc , có thể tùy chỉnh |
Proportional Zoom | Support | |
Presets | 300 | Sô điểm đặt trước |
Power-off Memory | Support | Tự quay về vị trí trước khi bị mất điện |
Compression Standard | ||
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third Stream: H.265/H.264/MJPEG |
Chuẩn nén sử dụng |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile | |
H.264+ | Support | |
H.265+ | Support | |
Video Bitrate | 32 Kbps to 16384 Kbps | Tùy chỉnh tốc độ Bit cho Video |
Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | Chuẩn nén âm thanh |
Audio Bitrate | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 Kbps to 160 Kbps(MP2L2) | |
SVC | Support | Giảm tiếp dung lượng file lưu trữ mà không ảnh hưởng tới chất lượng hình ảnh file ghi hình |
Smart Features | ||
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception | |
Smart Event | Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection |
Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện xâm nhập , Phát hiện băng qua đường kẻ sẵn , Phát đi vào khu vực, Phát hiện thoát khỏi khu vực, phát hiện đối tượng bị bỏ lại , phát hiện hành lý thất lạc , Phát hiện âm thanh bất thường |
Smart Record | ANR (Automatic Network Replenishment), Dual-VCA | Tải lên NVR File ghi hình còn thiếu mà đang lưu trên thẻ SD khi có kết nối trở lại |
ROI | Main stream, sub-stream, and third stream respectively support two fixed areas. | Vùng quan trọng cần đảm bảo bitrate |
Image | ||
Max. Resolution | 1920 × 1080 | |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2560 × 1440, 2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 24fps (2560 × 1440), 30fps (2048 × 1536, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
|
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
|
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240) |
|
Image Enhancement | 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |
Network | ||
Network Storage | Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB, NAS (NPS, SMB/CIPS), ANR | Có Khe cắm thẻ SD , 256GB và Hỗ trợ ANR , NAS |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour |
Giao thức sử dụng |
API | Open-ended, support ONVIF, ISAPI, and CGI, support HIKVISION SDK and Third-Party Management Platform, support Hik-Connect | |
Simultaneous Live View | Up to 20 channels | Xem trực tiếp đồng thời |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
|
Security Measures | User authentication (ID and PW), Host authentication (MAC address); HTTPS encryption; IEEE 802.1x port-based network access control; IP address filtering | |
Client | iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect | |
Web Browser | IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 | |
Interface | ||
Audio Interface | 1-ch audio input and 1-ch audio output | Cổng kết nối âm thanh |
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet, PoE | Cổng kết nối mạng và PoE |
General | ||
Power | 12 VDC & PoE Max : 12 W |
Nguồn sử dụng |
Working Temperature | -20°C to 60°C | Hoạt động trong Nhiệt độ |
Working Humidity | ≤ 90% | Hoạt động trong với độ ẩm |
Protection Level | IP66 Standard, IK 10, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection | Đạt chuẩn bảo vệ |
Material | Aluminum alloy, PC, PC+ABS | Vật liệu |
Dimensions | Φ 130.7 mm × 101.7 mm | Kích thước |
Weight | Approx. 0.53 kg | Khối lượng |
Sản phẩm liên quan
DS-2CD1323G2-LIUF Camera IP bán cầu Có màu đêm - có Ghi Âm
950,000đ
2,080,000đ (-54%)
DS-2CD1123G2-LIUF Camera IP bán Cầu có Micro + Màu ban đêm
950,000đ
2,080,000đ (-54%)
DS-2CD1023G2-LIUF Tích Hợp Micro + Màu ban đêm
950,000đ
2,080,000đ (-54%)
Camera PT Quay Quét DS-2DE2C200SCG-E HIKVISION ColorVu 2MP
1,990,000đ
4,040,000đ (-51%)
Sản phẩm vừa xem
Mua CAMERA PTZ DS-2DE2A404W-DE3 Giá Rẻ Ở Đâu
2,856,000đ
6,640,000đ (-57%)