

DH-XVR5816S-I3 Đầu Dahua 16 kênh 5mp Nhận Diện Khuôn Mặt
Giá online: 8,450,000 đ Bảo hành chính hãng Địa chỉ bảo hành
- Bảo hành VIP : HƯ GÌ ĐỔI NẤY thêm 10-15-20-25% ứng với 1- 3- 6 -12 tháng - Lắp đặt- Sửa chữa- Thay thế chỉ từ 200k bán kính 10km Chi TiếtGiá Đại Lý: 0 đ(Áp dụng đại lý lấy đơn trên 5 triệu)
• Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding
• Hỗ trợ tối đa 4 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog).
• Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (16+8) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 21.06
• Hỗ trợ 8 ổ cứng tối đa 16TB.
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
DH-XVR5816S-I3 Đầu Dahua 16 kênh 5mp Nhận Diện Khuôn Mặt
• Đầu ghi hình 16 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
• Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding
• Hỗ trợ tối đa 4 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog).
• Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5MP, 4MP, 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps
• Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p (1 fps–15 fps); 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (16+8) hỗ trợ lên đến camera 6MP với chuẩn tương tích Onvif 21.06
• Xuất hình ảnh: 1 VGA, 2 HDMI (HDMI1 chuẩn 4K) , 1 TVout
• Hỗ trợ 8 ổ cứng tối đa 16TB, 1 cổng eSATA để mở rộng lưu trữ
• 4 cổng USB 2.0, 2 cổng mạng RJ45(1000Mbps), 1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P,
• 16 cổng audio vào 1 audio ra (BNC extenal), 1 mic in 1 mic out hỗ trợ đàm thoại hai chiều, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
• Cổng alarm: 16 in 6 out
• Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục
• Thiết kế nút reset cứng trên mainboard
ÂM THANH |
Hỗ trợ |
BÁO ĐỘNG |
Alarm in, Alarm out |
DUNG LƯỢNG |
16TB |
GHI HÌNH |
1080N, 1080P, 4M-N, 5M-N |
LOẠI |
XVR |
Ổ CỨNG |
8 |
SỐ KÊNH |
16 |
THƯƠNG HIỆU |
DAHUA |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT |
IVS, Nhận diện khuôn mặt, SMD |
VIDEO OUT |
2 HDMI & VGA |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA DH-XVR5816S-I3 Đầu Dahua 16 kênh 5mp Nhận Diện Khuôn Mặt
System |
|
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web; Local GUI |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
Advanced Model: 2 channels, 10 IVS for each channel General Model: 4 channels, 10 IVS for each channel |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels (up to 12 face images/s) |
Face Recognition |
|
Face Database Capacity |
Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face image |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
16 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video |
|
Analog Camera Input |
16 BNC ports, CVI access by default, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input |
1. CVI: 5 MP@25/30 fps; 4 MP@25/30 fps; 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps; 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input |
Up to 24 channels of IPC access |
Encoding Capacity |
Main stream: All channels 5M-N@(1 fps–10 fps); 4M-N@ (1 fps–15 fps); 1080p@(1 fps–15 fps); 1080N@(1 fps–25/30 fps); 720p@(1 fps–25/30 fps); 960H@(1 fps–25/30 fps); D1@(1 fps–25/30 fps); CIF@(1 fps–25/30 fps) |
Dual-stream |
Yes |
Video Frame Rate |
PAL: 1 fps–25 fps NTSC: 1 fps–30 fps |
Video Bit Rate |
32 kbps–6144 kbps |
Audio Sampling |
8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate |
64 kbps |
Video Output |
2 HDMI, 1 VGA, 1 TV |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access |
ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard |
|
Video Compression |
AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 21.06; CGI |
Browser |
Chrome, IE9 or later, Firefox |
Network Mode |
Multi-address mode,Fault Tolerance,Load Balance |
Recording Playback |
|
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Recording Playback |
1/4/9/16 |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Storage |
|
Disk Group |
Yes |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; video loss; tampering; local alarm |
Anomaly Alarm |
No disk; storage error; disk full; camera offline; IP conflict; MAC conflict |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection |
Alarm Linkage |
Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; access controller; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports |
|
TV Output |
Yes |
Audio Input |
16-channel BNC (external) |
Audio Output |
1-channel BNC |
Two-way Talk |
1-channel BNC |
Alarm Input |
16 channels |
Alarm Output |
6 channels |
HDD Interface |
8 SATA ports,up to 16TB, the maximum HDD capacity varies with environment temperature |
eSATA |
1 |
RS-232 |
1 port, for PC Communication & Keyboard |
RS-485 |
1 port, for PTZ control |
USB |
4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI |
2 |
VGA |
1 |
Network Port |
2 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
100–240 VAC, 50±2% Hz |
Power Consumption |
<15 W (without HDD) |
Net Weight |
6.72 kg (14.81 lb) |
Gross Weight |
9.32 kg (20.55 lb) |
Product Dimensions |
2U, 439.9 mm × 463 mm × 94.9 mm |
Packaging Dimensions |
570.0 mm × 570.0 mm × 226.0 mm |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity |
10%–90% (RH) |
Installation |
Rack or desktop |
Sản phẩm liên quan
DHI-NVR2116HS-I2 Đầu IP Dahua WizSense 16 Kênh
2,500,000đ
0đ
DH-XVR5832S-I3 Đầu Dahua 32 kênh hỗ trợ 8 ổ cứng
15,780,000đ
0đ
DHI-NVR5832-4KS2 Đầu ghi hình 32 kênh camera IP 4K
11,600,000đ
0đ
DH-XVR5104HE-4KL-I3 đầu Dahua 8 Megrapixel
2,370,000đ
0đ
DH-XVR5104HS-4KL-I3 Đầu 4 kênh Dahua 5Mp
2,100,000đ
0đ
DH-XVR5232AN-I3 Đầu 32 kênh camera 5Mp
6,670,000đ
0đ
DH-XVR5208A-4KL-I3 Đầu Dahua 8 cổng 4K
4,400,000đ
0đ
DH-XVR5216AN-4KL-I3 Đầu 16 Kênh Dahua độ nét 4K
6,850,000đ
0đ
DH-XVR5116HE-4KL-I3
6,550,000đ
0đ