Cài đặt và Sử Dụng IPC/DVR/NVR Của HIKVISION
CAMERA IP PTZ DS-2DE5320IW-AE Của Hikvision
DS-2DE5320W-AE là Dòng camera giá rẻ hỗ trợ Auto-Tracking sẽ tự động theo dõi theo đối tượng khi bị phát hiện . Camera IP Speed Dome 2MP có thể được sử dụng với khung cảnh rộng rãi chẳng hạn như sông, đường bộ, đường sắt, sân bay, quảng trường, công viên khi thu phóng, nên mang đến hình ảnh với độ chi tiết cao. Với khả năng quay quét và Zoom quang học 20x giúp thuận tiện và linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng . Camera IP hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB và Chuẩn nén H.265+. Dòng camera Siêu nhạy sáng và không hồng ngoại
Một số thông tin nổi bật của camera DS-2DE5320W-AE như :
- 1/2.8″ progressive scan CMOS – cảm biến camera
- Up to 2048 × 1536@30fps resolution – độ phân giải và tốc độ khung hình
- Min. illumination: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR – độ nhạy sáng cao
- 20× optical zoom, 16× digital zoom – Khả năng Zoom mạnh mẽ
- WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional – Hỗ trợ nâng cao chất lượng hình ảnh
- Exposure, Regional Focus – Hỗ trợ lấy nét
- 24VAC & PoE+ (802.3 at, class4) – Nguồn cấp VAC hoặc PoE+
- Support H.265+/H.265 video compression – Hỗ trợ siêu chuẩn H.265+
- Hỗ trợ Smart tracking : Chế độ Manual/Auto/Event
Thông số kĩ thuật chi tiết camera PTZ Hikvision DS-2DE5320W-AE
DS-2DE5320IW-AE | Mô tả | |
Camera | ||
Image Sensor | 1/2.8″ progressive scan CMOS | Cảm biến sử dụng |
Min Illumination | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | Độ nhạy sáng |
White Balance | Auto/Manual/ATW (Auto-tracking White Balance)/Indoor/Outdoor/Fluorescent Lamp/Sodium Lamp | Cân Bằng Trắng |
Gain | Auto/Manual | Độ lợi => Khuếch đại tín hiệu hình ảnh => Tăng độ sáng tối trong ảnh =>Khuếch đại cả nhiễu |
Shutter Time | 50Hz: 1/1 s to 1/30,000 s 60Hz: 1/1 s to 1/30,000 s | Tốc Độ màn trập điện tử |
Day & Night | IR Cut Filter | Bộ lọc Hồng ngoại |
Digital Zoom | 16× | Zoom số ( Theo độ phân giải của hình ảnh ) |
Privacy Mask | 24 programmable privacy masks | Vùng cần che khuất |
Focus Mode | Auto/Semi-automatic/Manual | Lấy nét |
WDR | 120 dB WDR | Chống ngược sáng |
Lens | ||
Focal Length | 4.7 mm to 94 mm, 20× optical zoom | |
Zoom Speed | Approx. 3,6 s (optical lens, wide-tele) | Tốc độ Zoom |
Field of View | Diagonal field of view: 64.5° to 2.9° (Wide-Tele) | Tầm nhìn có thể quan sát được |
Working Distance | 10 mm to 1500 mm (wide-tele) | |
Aperture Range | F1.6 to F3.8 | Khẩu độ |
PTZ | ||
Movement Range (Pan) | 360° endless | Quét ngang không giới hạn |
Pan Speed | Configurable, from 0.1°/s to 120°/s, Preset speed: 120°/s | Tốc độ quét ngang , có thể tùy chỉnh |
Movement Range (Tilt) | From -15° to 90°(auto-flip) | Phạm vị quét dọc |
Tilt Speed | Configurable, from 0.1°/s to 80°/s Preset Speed: 80°/s | Tốc độ quét dọc , có thể tùy chỉnh |
Proportional Zoom | Support | |
Presets | 300 | Sô điểm đặt trước |
Power-off Memory | Support | Tự quay về vị trí trước khi bị mất điện |
Patrol Scan | 8 patrols, up to 32 presets for each patrol | |
Pattern Scan | 4 pattern scans, record time over 10 minutes for each scan | |
Park Action | Preset/Pattern Scan/Patrol Scan/Auto Scan/Tilt Scan/Random Scan/Frame Scan/Panorama Scan | |
3D Positioning | Yes | |
PTZ Position Display | Yes | |
Preset Freezing | Yes | |
Scheduled Task | Preset/Pattern Scan/Patrol Scan/Auto Scan/Tilt Scan/Random Scan/Frame Scan/Panorama Scan/Dome Reboot/Dome Adjust/Aux Output | |
IR | Hồng ngoại | |
IR Distance | N/A | Tầm hoạt động |
Smart IR | N/A | Hỗ trợ |
Compression Standard | ||
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third Stream: H.265/H.264/MJPEG | Chuẩn nén sử dụng |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile | |
H.264+ | Support | |
H.265+ | Support | |
H.265 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile | |
Video Bitrate | 32 Kbps to 16384 Kbps | Tùy chỉnh tốc độ Bit cho Video |
SVC | Support | Nén mở rộng |
Smart Features | ||
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception | |
Smart Event | Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection | Phát hiện xâm nhập, Phát hiện cắt ngang , Phát hiện lối vào khu vực, Thoát khỏi khu vực Phát hiện, Phát hiện loại bỏ đối tượng, Phát hiện hành lý không giám sát |
Smart Record | ANR (Automatic Network Replenishment), Dual-VCA | Tải lên NVR File ghi hình còn thiếu mà đang lưu trên thẻ SD khi có kết nối trở lại |
Smart-Tracking | Chế độ hỗ trợ : Manual / Auto / Event | Tự động theo dõi |
ROI | Main stream, sub-stream, and third stream respectively support 4 fixed areas. | Vùng quan trọng cần đảm bảo bitrate |
Image | ||
Max. Resolution | 2048×1536 | |
Main Stream | 50Hz:25fps (2048×1536,1920×1080,1280×960,1280×720), 50fps (1280×960,1280×720) ; 60Hz:30fps(2048×1536,1920×1080,1280×960,1280×720), 60fps (1280×960,1280×720) | |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps(704×576, 640×480,352×288); 60Hz: 30fps(704×480, 640×480,352×240) | |
Third Stream | 50Hz: 25fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×576, 640×480,352×288) 60Hz: 30fps(1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×576, 640×480,352×288) | |
Image Enhancement | HLC/BLC/3D DNR/Defog/EIS/Regional Exposure/Regional Focus | |
Network | ||
Network Storage | Built-in memory card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC, up to 256 GB, NAS (NPS, SMB/CIPS), ANR | Có Khe cắm thẻ SD , 256GB và Hỗ trợ ANR , NAS |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour | Giao thức sử dụng |
API | Open-ended, support ONVIF, ISAPI, and CGI, support HIKVISION SDK and Third-Party Management Platform, support Hik-Connect | |
Simultaneous Live View | Up to 20 channels | Xem trực tiếp đồng thời |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User | |
Client | iVMS-4200, iVMS-4500, iVMS-5200, Hik-Connect | |
Web Browser | IE 8 to 11, Chrome 31.0 to 44, Firefox 30.0 to 51 | |
Interface | ||
Network Interface | 1 RJ45 10 M/100 M Ethernet, PoE+ (802.3 at, class4) | Cổng kết nối mạng và PoE |
Audio Interface | 1-ch audio input and 1-ch audio output | Cổng vào âm thanh |
General | ||
Power | 24 VAC and Hi-PoE Max.: 18 W (Max. 10 W for IR) | Nguồn sử dụng |
Working Temperature | -30°C to 65°C | Hoạt động trong Nhiệt độ |
Working Humidity | ≤ 90% | Hoạt động trong với độ ẩm |
Protection Level | IP66 Standard, TVS 4000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection | Đạt chuẩn bảo vệ |
Material | ADC 12, PC, PC+10% GF | Vật liệu |
Dimensions | Φ 220 mm × 280 mm | Kích thước |
Weight | 3 kg | Khối lượng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.