

Bộ phát Wifi Rujie RG-EW1200G PRO Dual-band Gigabit Wireless Router
Giá online: 740,000đ Bảo hành chính hãng Địa chỉ bảo hành
- Bảo hành VIP : HƯ GÌ ĐỔI NẤY thêm 10-15-20-25% ứng với 1- 3- 6 -12 tháng
- Lắp đặt- Sửa chữa- Thay thế chỉ từ 200k bán kính 10km Chi Tiết
Giá Sỉ: Liên hệ (Đại lý lấy đơn trên 5 triệu)
Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 30+
1 cổng 10/100/1000M WAN (Auto MDI/MDIX), 3 cổng 10/100/1000M LAN
Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí
Hỗ trợ Mesh nhiều bộ Wifi với nhau.
Bộ phát Wifi Rujie RG-EW1200 Pro là bộ phát wifi phổ thông sử dụng trong gia đình hoặc cơ quan, văn phòng,... Nó sử dụng 2 băng tần (dual-band) bao gồm 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, MU-MIMO, hoặc cũng có thể gộp chung mạng lại với nhau và sử dụng ưu tiên 5Ghz. Lượng người truy cập cùng lúc với nhau được khoảng 64 user ( tức là cùng một thời điểm có khoảng 64 người cùng kết nối đến wifi và sử dụng ) đây là tính năng vượt trội của các thiết bị Wifi cao cấp mà các bộ phát Wifi thường không có. Ở Rujie RG-EW1200 Pro được thiết kế 1 cổng 10/100/1000M WAN (Auto MDI/MDIX), 3 cổng 10/100/1000M LAN và 6 Anten được thiết kế làm cho tầm phủ sóng rộng rãi hơn.
Ngoài ra nó còn có chế độ Roaming và Mesh. Hệ thống wifi mesh và roaming giống nhau về cơ bản là tự động chuyển kết nối wifi của thiết bị (với 1 SSID và Password duy nhất) với thiết bị node / accesspoint gần nhất mà không cần phải nhập lại tên wifi và mật khẩu khi di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác giúp cho truy cập không bị gián đoạn.
Bảng so sánh giữa RG-EW300 PRO, RG-EW1200 và RG-EW1200G PRO
RG-EW300 PRO |
RG-EW1200 |
RG-EW1200G PRO |
|
Tiêu chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 4 (802,11n) | Wi-Fi 5 (802,11ac) | Wi-Fi 5 (802,11ac) |
Tốc độ Wi-Fi tối đa | 2,4 GHz: 300 Mbps |
2,4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
2,4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 867 Mbps |
MIMO | 2,4 GHz: 2×2 |
2,4 GHz: 2×2 5 GHz: 2×2 |
2,4 GHz: 2×2 5 GHz: 2×2 |
Số lượng người dùng tối đa | 16 | 96 | 96 |
Số người dùng đề xuất | 8 | 24 | 32 |
Anten | 4 | 4 | 6 |
Cổng WAN | 1 cổng 10/100 Base-T | 1 cổng 10/100 Base-T | 1 cổng 10/100/1000 Base-T |
Cổng LAN | 3 cổng 10/100 Base-T | 3 cổng 10/100 Base-T | 3 cổng 10/100/1000 Base-T |
Chế độ hoạt động | Bộ mở rộng, Bộ định tuyến, AP, WISP | Bộ mở rộng, Bộ định tuyến, AP. | Bộ mở rộng, Bộ định tuyến, AP, WISP |
Công nghệ tiên tiến | - | VPN, Công nghệ sóng radio, OFDMA, IPv6 | VPN, Công nghệ sóng radio, OFDMA, IPv6 |
MESH | Không | Có | Có |
IPTV | Có | Có | Có |
Kiểm soát của cha mẹ | Có | Có | Có |
Quản lý ứng dụng | Có | Có | Có |
Tường lửa | Có | Có | Có |
Kích thước (R x S x C) | 210 mm × 180 mm × 33 mm | 182 mm × 120 mm × 32 mm | 220 mm × 140 mm × 36 mm |
Trọng lượng | 0,26 kg (không bao gồm vỏ đựng) | 0,22 kg (không bao gồm vỏ đựng) | 0,39 kg (không bao gồm vỏ đựng) |
Nguồn cấp | Dòng điện 1 chiều 12V/1A | Dòng điện 1 chiều 12V/0.6A | Dòng điện 1 chiều 12V/1.5A |