Bộ Phát WIFI DS-5WF200CT-2N Cho Thang Máy Của HIKVISON
Thiết bị truyền phát tín hiệu không dây chuyên dụng tốc độ cao ( Thường dùng làm giải pháp truyền phát không dây IP trong thang máy ) thường dùng cho camera với độ trễ thấp . Tự động hiệu chỉnh đế tín hiệu không dây luôn ổn định khi có sự thang đổi khoảng cách khi thang máy lên xuống . Khả năng chống nhiễu khi hoạt động trên nhiều kênh khác nhau .
Được Hỗ Trợ :
- Thiết kế cho thang máy, khoảng cách truyền dẫn tối đa đến 500m
- Embedded XTrans technology ( TDMA ) : Xa hơn , băng thông cao hơn, hiệu suất tốt hơn
- Băng thông cao : Tốc độ 300Mbs
- Embedded hardware watchdog : Giám sát phần cứng , tự khởi động lại thiết bị khi hệ thống để duy trì sự ổn định khi hệ thống hoạt động sai hoặc mất kết nối không dây
- More Non-standard channels availability : Hoạt động trên nhiều kênh trong tần số 2.4Ghz để chống nhiễu
- Auto ACK timing adjust : Tự động phát hiện khoảng cách để duy trì kết nối với hiệu xuất cao nhất
- Vỏ Chống chạy và hoạt động được trong môi trường khắc nghiệt
Mô hình kết nối cho thiết bị
Thông số kĩ thuật
Wireless ( Kết nối không dây )
- Standard : IEEE802.11 b/g/n(2T2R 300Mbps) Chuẩn Wireless
- Operation : frequency 2412 to 2472 MHz(More Non-standard channels is availability,2312MHz to 2732MHz) Tần số hoạt động
- Antenna Internal: 6dBi, H: 65° V: 60° Sử dụng anten định hướng
- Max output power : 27dBm Cường độ phát sóng
- Receive sensitivity : -72dBm@65Mbps, -97dBm@1Mbps Độ nhạy
- Max : transmission rate 11n: 300Mbps(HT40)/130Mbps(HT20) 11g: 54Mbps Băng thông kết nối không dây
Hardware ( Điều kiện hoạt động )
- Power supply : 48V/0.25A PoE or 12 VDC Nguồn cấp
- Interface : 2×10/100M Base-TX (Cat. 5/5E, RJ-45) ports Giao diện kết nối mạng
- Operation : temperature -30℃ to +65℃(-22℉ to +149℉) Nhiệt độ hoạt động
- Operation humidity : 5% to 95%RH non-condensing Độ ẩm hoạt động trong điều kiện không nghưng tụ
- Dimensions : 150×150×31.6 mm (5.9×5.9×1.24 inch) Kích thước
Software ( Tính năng )
- Application scenarios : Elevator Room/IP – Camera Được ứng dụng cho khoang thang máy / IPC
- Encryption : WPA-PSK/WPA2-PSK – Mã hóa
- Network mode : Router/Bridge – Chế độ hoạt động
- Security : IP/MAC filter, SSID hidden, Interface Isolation – Bảo mật
- Network protocol : TCP/UDP/ARP/ICMP/DHCP/HTTP/NTP – Giao thức mạng được hỗ trợ
- TDMA : Supported (Extend private communication protocol) – Hỗ trợ giao thức TDMA
- Auto ACK timing adjust : Supported (It can automatically detect the distances of the devices, keep the performance always the best) – Hỗ trợ Auto ACK
- Management and Logs : NTP, Syslog, Telnet, AC – Quản lí và truy cập thiết bị
- Web based : configuration Supported – Hỗ trợ cài đặt qua giao diện Web
- Firmware update : Support update firmware by Web page – Nâng cấp firmware qua Web
- Bandwidth : 20M/40MHz – Sóng mang
Các cổng kết nối trên thiết bị
Thông số cài đặt của thiết bị
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.