

DH-IPC-HFW2230S-S-S2
Giá online: 990,000 đ Bảo hành chính hãng Địa chỉ bảo hành
- Bảo hành VIP : HƯ GÌ ĐỔI NẤY thêm 10-15-20-25% ứng với 1- 3- 6 -12 tháng - Lắp đặt- Sửa chữa- Thay thế chỉ từ 200k bán kính 10km Chi TiếtGiá Đại Lý: 0 đ(Áp dụng đại lý lấy đơn trên 5 triệu)
- Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 25/30fps@1080P
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6.
- Chuẩn nén H265+
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp
- Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
- Hỗ trợ tên miền, P2P
- Ống kính cố định 3.6mm.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Chuẩn chống nước IP67.
- Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W
- Chất liệu kim loại.
DH-IPC-HFW2230S-S-S2
BẢO VỆ |
IP 67 |
CHỐNG NGƯỢC SÁNG |
DWDR |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
2MP |
HÌNH DÁNG |
Camera Thân |
LOẠI |
IP Camera |
TẦM NHÌN BAN ĐÊM |
Hồng ngoại 30 mét |
THƯƠNG HIỆU |
DAHUA |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT |
IVS |
***Thông tin chi tiết DH-IPC-HFW2230S-S-S2
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8" CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 Lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0005 Lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 Lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 107°; Vertical: 56°; Diagonal: 127° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
43.9 m (144.03 ft) |
17.5 m (57.41 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
4.4 m (14.44 ft) |
|
3.6 mm |
58.9 m (193.24 ft) |
23.6 m (77.43 ft) |
11.8 m (38.71 ft) |
5.9 m (19.36 ft) |
|
Smart Event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; voltage detection; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 48 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
Smart PSS; DSS; DMSS |
||||
Mobile Client |
IOS; Android |
||||
Certification |
|||||
Certifications |
CE-LVD: EN 62368-1 |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.8 W (12 V DC); 2.5 W (PoE) Max. (ICR + H.265 + max. resolution + main stream + IR intensity + DWDR + IVS): 3.9 W (12 V DC); 4.7 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Product Dimensions |
166.2 mm × Φ70 mm (6.54" × Φ2.76") |
||||
Net Weight |
0.48 kg (1.06 lb) |
||||
Gross Weight |
0.57 kg (1.26 lb) |
Sản phẩm liên quan
DH-IPC-HFW3441EP-SA Camera IP Dahua thông Minh
2,600,000đ
0đ
camera DH-IPC-HFW3849T1-ZAS-PV siêu nét có zoom
7,100,000đ
0đ
DH-IPC-HFW2841T-ZAS camera IP dahua 8mp
3,080,000đ
0đ
DH-IPC-HFW2249T-AS-IL camera IP ánh sáng Kép
1,580,000đ
0đ
DH-IPC-HFW2241T-AS camera IP Dahua Hồng ngoại xa
1,390,000đ
0đ
DH-HAC-HFW1801TMP-I8
Liên hệ
DH-HAC-ME1509TQP-A-PV Camera có báo động đèn còi
1,270,000đ
0đ
SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 camera IP Dahua Quay Quét
1,100,000đ
0đ
DH-HAC-HFW1239CP-IL-A
490,000đ
0đ
SD2A500HB-GN-AW-PV-S2
1,050,000đ
0đ
DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G
5,911,000đ
0đ
DH-IPC-EB5541P-AS
4,550,000đ
0đ
Sản phẩm vừa xem
DH-IPC-HFW2230S-S-S2
990,000đ
0đ