Đọc Hiểu và Cách Sử Dụng Các Tính Năng Trên Camera Unview
Hướng Dẫn Cấu hình , Cài Đặt và Sử Dụng
CAMERA IPC IPC3234SR-DV Uniview 4MP Bán Cầu Có Ống Kính Thay Đổi
CAMERA IPC IPC3231ER-DV đến từ thương hiệu UNIVIEW là cái tên hàng đầu trong lĩnh vực CCTV với các tính năng vượt trội và công nghệ mới nhất được áp dụng trên sản phẩm của nhà sản xuất , CAMERA có chế độ hành lang ( Corridor Mode ) , Hỗ trợ Chuẩn kết nối IP ONVIF sẵn sàng kết nối với các thiết bị bên thứ 3
- Cảm biến sử dụng : 1/3″, 1.3 Megapixel, progressive scan CMOS
- Dòng DV sẽ có thêm cổng kết nối âm thanh và báo động , Đầu ra HD qua BNC , chống ngược sáng thực
- Smart IR : Hồng ngoại quan sát 30m
- Hỗ trợ 3 luồng video ( Triple Stream )
- Nguồn cấp 12VDC hoặc PoE
- Lens 2.8-12mm có thể thay đổi được bằng tay
- Góc quan sát từ 27 – 91 độ ( Với ống kính thay đổi được 2.8~12 mm@F1.4 )
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB
- Độ nhạy sáng 0,002Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Đạt chuẩn chống nước IP66 và chống va đập IK10
- Dịch vụ tên miền động và đám mây hoàn toàn miễn phí
Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/2.7″, 4 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 2.8~12 mm@F1.4 ( ống kính sử dụng )
- Angle of View : (H) 91° (wide) ~27° (tele) ( Góc quan sát khi thay đổi tiêu cự )
- Zoom/Focus : Manual ( thủ công )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/8000 s
- IR Range : Up to 30m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >55dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Defog : Digital Defog
- 120dB WDR
- Max. Resolution :2592×1520 pixel
- Video Compression : Ultra H.265/H.265/H.264/MJPEG
- Frame Rate :
- Main Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps
- Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps
- Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps
- Video Streaming Triple ( 3 Luồng Stream )
- Corridor Mode : Tỉ lệ hình ảnh 9:16 (Hỗ trợ chế độ hành lang)
- ROI : 8 Hỗ trợ
- OSD : 8 mục OSD
- Privacy Mask : Cấu hình được 8 vùng cần che khuất
- Motion Detection : 4 Vùng
- Edge Storage : Micro SD, up to 128 GB – Hỗ trợ thẻ SD Đến 128GB
- Network Storage : Hỗ trợ ANR
Smart ( Tính năng thông minh )
- Behavior : Detection Intrusion, cross line, motion detection
- Intrusion : Enter and loiter in a pre-defined virtual region
- Cross line : Cross a pre-defined virtual line
- Motion detection Moving within a pre-defined virtual region
- Recognition : Face detection,Audio detection
- Intelligent Identification : Defocus, Scene Change
- Statistical Analysis : People counting
- General Function Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
- Protocols : L2TP,IPv4,IGMP,ICMP,ARP,TCP,UDP,DHCP,PPPoE,RTP,RTSP,NTP,FTP,HTTP, SIP
- Compatible Integration : ONVIF ( Chuẩn S và G ), API
- Compression : G.711 ( Chuẩn nén âm thanh sử dụng )
- Two-way audio : Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Suppression : Hỡ trợ nén â, thanh
- Sampling Rate : 8 KHZ
- Audio I/O : audio cable
- Input : impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
- Output : impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
- Alarm I/O : 1/1
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
- Video Output : 1 BNC, impedance 75 Ω; amplitude 1 V [p-p]
- Có nút reset cứng
General
- Power 12 VDC, or PoE (IEEE802.3 af) ( Nguồn cấp )
- Power consumption: max.6.6 W (PoE :max.7.2 W) ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions (Ø x H) 148 x 111.3 mm
- Weight 0.75 kg
- Working Environment -40°C ~ +60°C (-40°F ~ 140°F), Humidity ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi )
- Vandal Resistant : IK10 ( Chuẩn chống va đập )
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.