Kbvision KX-AF8004S-DL-A Siêu Nét 8mp – Camera Analog
Thông số Kỹ Thuật cơ bản camera Kbvision KX-AF8004S-DL-A Siêu Nét 8mp
- Camera HD Analog ánh sáng kép thông minh 4K
- Hỗ trợ 4 chế độ : CVI/TVI/AHD/Analog
- Độ phân giải 8MP CMOS 15fps@4K (3840×2160)
- Ống kính cố định 2.8mm (góc nhìn 106°)
- Tầm xa đèn led: 40m, tầm xa hồng ngoại 40m , ánh sáng kép thông minh
- Chống ngược sáng WDR 120dB, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB…
- Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh trong môi trường ngược sáng để cung cấp hình ảnh đẹp nhất
- Tích hợp mic
- Nguồn 12VDC ± 30%
- Chất liệu kim loại, IP67
- Sử dụng với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD để đạt hiệu quả sử dụng ánh sáng kép tối ưu.
Thông số kỹ thuật chi tiết của camera Kbvision KX-AF8004S-DL-A
Camera
- Image Sensor 4K CMOS
- Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
- Scanning System Progressive
- Electronic Shutter Speed
- PAL: 1/25 s–1/100000 s
- NTSC: 1/30 s–1/100000 s
- Min. Illumination
- 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)
- 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)
- 0 lux (Illuminator on)
- S/N Ratio >65 dB
- Illumination Distance
- IR: 40 m (131.23 ft)
- Warm light: 40 m (131.23 ft)
- Illuminator On/Off Control : Auto/Manual
- Illuminator Number 2 (Warm light); 2 (IR light)
- Pan/Tilt/Rotation Range
- Pan: 0°–360°
- Tilt: 0°–78°
- Rotation: 0°–360°
Lens
- Lens Type Fixed-focal
- Lens Mount M12
- Focal Length 2.8 mm; 3.6 mm
- Max. Aperture F2.0
- Field of View
- 2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125°
- 3.6 mm: H: 88°; V: 46°; D: 105°
- Iris Control Fixed
- Close Focus Distance
- 2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft)
- 3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft)
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 88 m (288.71 ft) | 35.2 m (115.49 ft) | 17.6 m (57.74 ft) | 8.8 m (28.87 ft) | |
3.6 mm | 106.7 m (350.07 ft) | 42.7 m (140.09 ft) | 21.3 m (69.88 ft) | 10.7 m (35.10 ft) |
Video
- Video Frame Rate
- CVI:
PAL: 4K@15 fps; 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps
NTSC: 4K@15 fps; 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080p@30 fps - AHD:
PAL: 4K@15 fps
NTSC: 4K@15 fps - TVI:
PAL: 4K@15 fps
NTSC: 4K@15 fps - CVBS:
PAL: 960H
NTSC: 960H
- CVI:
- Resolution: 4K (3840 × 2160); 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480)
- Day/Night: Auto(ICR)/Color/B/W
- BLC: BLC; HLC; WDR; HLC-Pro
- WDR 120 dB
- White Balance Auto; Area white balance
- Gain Control Auto/Manual
- Noise Reduction 3D NR
- Illumination
- Mode Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode
- Defog Electronic defog
- Mirror Yes
- Privacy Masking Off/On (8 areas, rectangle)
Port
- Video Output Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port
- Audio Input One channel built-in MIC
Power
- Power Supply 12 VDC ± 30%
- Power Consumption Max 5.7 W (12 VDC, LED on)
Environment Operating
- Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Operating Humidity <95% (RH), non-condensing
- Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Storage Humidity <95% (RH), non-condensing
- Protection IP67
- Anti-corrosion Level Low
Structure
- Casing Material Metal
- Product Dimensions φ106.0 mm × 99.2 mm (φ4.17″ × 3.91″)
- Net Weight 0.47 kg (1.04 lb)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.